Bộ 85 水 thủy [12, 15] U+6F87
Show stroke order lạo, lão, lao
 lào,  láo
♦ (Danh) Nước lụt.
♦ Một âm là lão. (Danh) Sóng to.
♦ Lại một âm là lao. (Danh) Sông Lao .







§