Bộ 85 水 thủy [11, 14] U+6EF7
Show stroke order lỗ
 lǔ
♦ (Danh) Nước muối.
♦ (Danh) Nước dùng đặc, nước cốt.
♦ (Động) Kho, hầm (cách nấu ăn, dùng dầu, tương, hành, gừng, rượu thêm vào nước, nấu cho thấm vị). ◎Như: lỗ đản trứng kho, lỗ ngưu nhục thịt bò kho, lỗ đậu hủ đậu phụ kho.







§