Bộ 85 水 thủy [9, 12] U+6E4E
湎
miện![]()
miǎn
♦ (Động) Say mê vì rượu. ◇Hán Thư
漢書:
Quân miện ư tửu, dâm ư sắc, hiền nhân tiềm, quốc gia nguy 君湎于酒,
淫于色,
賢人潛,
國家危 (Ngũ hành chí trung chi hạ
五行志中之下).
♦ (Động) Chìm đắm. ◎Như:
trầm miện 沉湎 say đắm. ◇Lễ Kí
禮記:
Mạn dị dĩ phạm tiết, lưu miện dĩ vong bổn 慢易以犯節,
流湎以亡本 (Nhạc kí
樂記).
♦ (Hình) Xa. § Dùng như chữ
miễn 緬.
1.
[沉湎] trầm miện