Bộ 82 毛 mao [8, 12] U+6BEF
Show stroke order thảm
 tǎn
♦ (Danh) Chăn, nệm, đệm, thảm. ◎Như: địa thảm thảm trải trên nền nhà (cũng gọi là địa chiên ), mao thảm chăn lông, bích thảm thảm trang trí trên tường.







§