Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 75 木 mộc [8, 12] U+68CD
棍
côn
gùn,
hùn,
āo,
gǔn
♦ (Danh) Gậy, que. ◎Như:
thiết côn
鐵
棍
gậy sắt,
cảnh côn
警
棍
dùi cui của cảnh sát.
♦ (Danh) Kẻ vô lại. ◎Như:
đổ côn
賭
棍
con bạc,
ác côn
惡
棍
bọn côn đồ xấu ác.
1
.
[惡棍] ác côn
2
.
[打光棍] đả quang côn
3
.
[棍徒] côn đồ
4
.
[棍棒] côn bổng
5
.
[騙棍] phiến côn
6
.
[光棍] quang côn
§