Bộ 75 木 mộc [6, 19] U+684C
桌
trác![]()
zhuō
♦ (Danh) Cái đẳng, cái bàn. § Đồ dùng trong nhà để đặt vật gì, dùng để đọc sách hoặc ăn cơm, v.v. ◎Như:
trác ỷ 桌椅 bàn ghế,
xan trác 餐桌 bàn ăn,
thư trác 書桌 bàn đọc sách.
♦ (Danh) Lượng từ: món (để đếm số món ăn), bàn (số bàn tiệc), khách (số khách mời). ◎Như:
ngũ trác thái 五桌菜,
lưỡng trác tửu tịch 兩桌酒席,
tam trác khách nhân
三桌客人.
1.
[桌球] trác cầu