Bộ 75 木 mộc [5, 9] U+67E2
Show stroke order để, đế
 dǐ
♦ (Danh) Rễ cây. ◎Như: thâm căn cố để rễ sâu gốc vững.
♦ (Danh) Cơ sở, bổn nguyên. ◇Tả Tư : Bá vương chi sở căn để, khai quốc chi sở cơ chỉ , (Ngô đô phú ) Cơ sở của bá vương, nền móng gây dựng nước.
1. [根柢] căn để







§