Bộ 75 木 mộc [4, 8] U+6790
Show stroke order tích
 xī
♦ (Động) Bửa, chẻ. ◎Như: tích tân chẻ củi.
♦ (Động) Chia ra, tách ra. ◎Như: phân băng li tích chia rẽ, tan rã.
♦ (Động) Giải thích, biện giải. ◎Như: giải tích phân tích, biện tích biện giải, tích nghi nói rõ mối ngờ.
1. [評析] bình tích 2. [解析] giải tích 3. [縷析] lũ tích 4. [剖析] phẫu tích 5. [分崩離析] phân băng li tích 6. [分析] phân tích 7. [透析] thấu tích







§