Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 66 攴 phác [2, 6] U+6537
攷
khảo
kǎo,
káo
♦ (Động) Đánh, gõ.
♦ (Động) Khảo sát, xem xét. § Cũng như
khảo
考
.
§