Bộ 64 手 thủ [8, 11] U+6398
Show stroke order quật
 jué
♦ (Động) Đào, moi lên. ◎Như: quật địa đào đất, quật tỉnh đào giếng. ◇Sử Kí : Hạng Vũ thiêu Tần cung thất, quật Thủy Hoàng đế trủng , (Cao Tổ bản kỉ ) Hạng Vũ đốt cháy cung thất nhà Tần, đào mả Tần Thủy Hoàng.







§