Bộ 64 手 thủ [4, 7] U+6294
抔
bồi![]()
póu,
![]()
bào
♦ (Động) Lấy tay vốc, rúm lấy, vục lấy.
♦ (Danh) Lượng từ: vốc, nắm, nhúm, v.v. § Cũng như:
phủng 捧,
ác 握,
bả 把. ◇Lưu Vũ Tích
劉禹錫:
Yêu đồng trạc phát bất túc số, Huyết ô thành tây nhất bồi thổ 妖童擢髮不足數,
血汙城西一抔土 (Bình thái châu
平蔡州).