Bộ 61 心 tâm [9, 12] U+6115
Show stroke order ngạc
 è
♦ (Động) Hoảng hốt, kinh hoàng, sửng sốt. ◎Như: ngạc nhiên lấy làm lạ, kinh ngạc sợ hãi. ◇Liêu trai chí dị : Tẩu bất tín. Thoát ngoa nhi thị chi túc, thủy ngạc, thị ngoa trung tắc nhứ mãn yên . , , 滿 (Nhan Thị ) Chị dâu không tin. (Bèn) tháo giày cho xem chân, bấy giờ (chị dâu) mới chưng hửng, nhìn trong giày thấy toàn bông gòn. § Gái giả trai, lót bông gòn trong giày.
♦ (Động) Nói thẳng.







§