Bộ 61 心 tâm [9, 12] U+610A
Show stroke order phức
 bì
♦ (Hình) Thành thực, chí thành. ◎Như: khổn phức vô hoa thực thà không phù hoa.
♦ (Hình) Buồn phiền, sầu muộn.







§