Bộ 61 心 tâm [4, 7] U+5FF8
Show stroke order nữu
 niǔ,  nǜ
♦ (Động) Quen, thạo. ◇Tân Đường Thư : Tạp mộ thị nhân, bất nữu vu dịch , (Bạch Cư Dị truyện ) Chiêu tập bừa bãi người kẻ chợ, không quen việc quân lao dịch.
♦ (Hình) § Xem nữu ni .
1. [忸怩] nữu ni 2. [忸怩作態] nữu ni tác thái







§