Bộ 53 广 nghiễm [13, 16] U+5EE8
廨
giải, giới![]()
xiè,
![]()
jiè
♦ (Danh) Sở công, dinh quan, quan thự. ◇Liêu trai chí dị
聊齋志異:
Tịch tòng Nhị Lang chí nhất quan giải 席從二郎至一官廨 (Tịch Phương Bình
席方平) Tịch theo Nhị Lang đến một dinh thự.
♦ § Cũng đọc là
giới.
1.
[廨宇] giải vũ