Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 50 巾 cân [5, 8] U+5E19
帙
trật
zhì
♦ (Danh) Túi, phong, hộp... đựng sách vở, tranh vẽ.
♦ (Danh) Bộ sách vở.
♦ (Danh) Lượng từ: bộ, phong, pho (sách, tranh vẽ). ◎Như:
thư nhất trật
書
一
帙
một pho sách.
§