Bộ 46 山 sơn [17, 20] U+5DCB
Show stroke order khuy
岿  kuī
♦ (Hình) La liệt núi nhỏ.
♦ (Phó) Sừng sững cao lớn đứng một mình. ◎Như: khuy nhiên độc tồn sừng sững trơ trọi một mình.







§