Bộ 38 女 nữ [12, 15] U+5B09
Show stroke order hi
 xī
♦ (Động) Đùa bỡn, chơi. ◎Như: túng dật hi hí buông lung chơi giỡn. ◇Pháp Hoa Kinh : Du ư tứ phương, hi hí khoái lạc , (Thí dụ phẩm đệ tam ) Rong chơi bốn phương, vui đùa thích thú.







§