Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 38 女 nữ [10, 13] U+5AB8
媸
xi
chī
♦ (Hình) Xấu xí (mặt mày, tướng mạo). § Đối lại với
nghiên
妍
. ◎Như:
cầu nghiên cánh xi
求
妍
更
媸
già kén kẹn hom.
§