Bộ 37 大 đại [12, 15] U+596D
Show stroke order thích
 shì
♦ (Hình) Thịnh, lớn.
♦ (Hình) Dáng nhìn kinh sợ.
♦ (Động) Nổi giận, phát nộ.
♦ (Danh) Màu đỏ. § Màu đỏ nhuộm bằng cỏ thiến . ◇Thi Kinh : Lộ xa hữu thích (Tiểu nhã , Thải khỉ ) Lộ xa (xe của vua hay của quý tộc đi) có màu đỏ.
♦ (Danh) Họ Thích.







§