Bộ 33 士 sĩ [9, 12] U+58FB
Show stroke order tế
 xù
♦ (Danh) Chàng rể.
♦ (Danh) Vợ gọi chồng cũng dùng chữ tế . ◎Như: phu tế chồng.
1. [贅壻] chuế tế







§