Bộ 32 土 thổ [13, 16] U+58BE
Show stroke order khẩn
 kěn
♦ (Động) Vỡ đất trồng trọt. ◎Như: khai khẩn mở mang vùng đất hoang.
1. [墾田] khẩn điền 2. [墾荒] khẩn hoang 3. [墾闢] khẩn tịch







§