Bộ 32 土 thổ [10, 13] U+585A
Show stroke order trủng
 zhǒng
♦ (Danh) Mồ, mả. § Cũng như trủng . ◇Nguyễn Du : Vãng sự bi thanh trủng (Thu chí ) Chuyện cũ chạnh thương mồ cỏ xanh.







§