Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 30 口 khẩu [11, 14] U+561B
嘛
ma
ma
♦ (Danh) § Xem
Lạt-ma
喇
嘛
.
♦ (Trợ) Trợ từ cuối câu.
♦ (Trợ) Biểu thị nghi vấn. § Cũng như
mạ
嗎
.
1
.
[達賴喇嘛] đạt lai lạt ma
2
.
[喇嘛] lạt ma
§