Bộ 30 口 khẩu [4, 7] U+5436
吶
nột, niệt呐
![]()
ne,
![]()
nè,
![]()
nà
♦ (Động) Reo hò, gào thét. ◎Như:
nột hảm 吶喊 la ó, kêu gào. ◇Tam quốc diễn nghĩa
三國演義:
Minh cổ nột hảm nhi tiến 鳴鼓吶喊而進 (Đệ tứ thập ngũ hồi) Đánh trống hò reo mà tiến lên.
♦ (Phó) Ấp úng, nói năng không lưu loát. ◇Liễu Tông Nguyên
柳宗元:
Kim ngu thậm nột, bất năng đa ngôn 今愚甚吶,
不能多言 (Dữ Lí Mục Châu luận phục khí thư
與李睦州論服氣書) Kẻ ngu dốt này ăn nói ấp úng, không biết nhiều lời.
♦ § Ghi chú: Cũng đọc là chữ
niệt.