Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 30 口 khẩu [2, 5] U+53FC
叼
điêu
diāo
♦ (Động) Ngậm. ◎Như:
cẩu điêu cốt đầu
狗
叼
骨
頭
chó ngậm khúc xương.
§