Bộ 9 人 nhân [13, 15] U+5108
儈
quái侩
![]()
kuài
♦ (Danh) Người làm trung gian giới thiệu buôn bán. ◎Như:
thị quái 市儈 người làm mối lái ở chợ.
♦ (Danh) Mượn chỉ người buôn bán, thương nhân.
♦ (Danh) Mượn chỉ người tham lam, xảo quyệt, đầu cơ thủ lợi.
♦ (Động) Tụ họp mua bán.