Bộ 9 人 nhân [12, 14] U+50EE
僮
đồng, tráng![]()
tóng,
![]()
zhuàng
♦ (Danh) Đứa nhỏ (vị thành niên).
♦ (Danh) Nô bộc, nô tì. ◎Như:
gia đồng 家僮,
thư đồng 書僮. ◇Sử Kí
史記:
Hàn phá, Lương gia đồng tam bách nhân 韓破,
良家僮三百人 (Lưu Hầu thế gia
留侯世家) Lúc nước Hàn bị mất, nhà (Trương) Lương còn ba trăm nô tì.
♦ (Danh) Họ
Đồng.
♦ Một âm là
tráng. (Danh) Tức
Tráng tộc 壯族, một dân tộc thiểu số của Trung Quốc, ở các vùng Quảng Tây, Quảng Đông, Vân Nam, Quý Châu, Hồ Nam.