Bộ 9 人 nhân [8, 10] U+5025
Show stroke order không
 kōng,  kǒng
♦ (Hình) § Xem không đồng .
♦ (Phó, hình) § Xem không tổng .
1. [倥侗] không đồng 2. [倥傯] không tổng







§