Bộ 2 丨 cổn [2, 3] U+4E2B
丫
nha![]()
yā
♦ (Danh) Chỗ xòe, chia ra, trạnh ra của một vật nào đó. ◎Như:
thụ nha 樹丫 chạc cây,
cước nha tử 腳丫子 chân,
nha hoàn 丫鬟 con hầu gái (vì đầu nó để tóc hình hai trái đào xòe ra).
1.
[丫頭] nha đầu 2.
[丫鬟] nha hoàn 3.
[丫叉] nha xoa