Bộ [, ] U+9B5A
魚 鱼
yú
- (Danh) Con cá.
- (Danh) Vật có hình giống như cá. ◎Như: ngư phù 魚符 thẻ làm tin, bằng gỗ hay đồng, hình con cá, dùng dưới thời nhà Đường bên Trung Quốc. Còn gọi là ngư thư 魚書.
- (Danh) Họ Ngư.
1. [團魚] đoàn ngư
2. [白魚] bạch ngư
3. [比目魚] bỉ mục ngư
4. [壁魚] bích ngư
5. [落雁沉魚] lạc nhạn trầm ngư
6. [墨魚] mặc ngư
7. [魚肉] ngư nhục
8. [井魚] tỉnh ngư
9. [偏口魚] thiên khẩu ngư
10. [池魚之殃] trì ngư chi ương
11. [叉魚] xoa ngư