Bộ [, ] U+96E8
雨 yǔ,
yù
- (Danh) Mưa. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: Chung tiêu thính vũ thanh (Thính vũ 聴雨) 終宵聽雨聲 Suốt đêm nghe tiếng mưa.
- Một âm là vú. (Động) Đổ, rơi, rưới, mưa xuống. ◎Như: vú bạc 雨雹 đổ mưa đá, vú tuyết 雨雪 mưa tuyết.
1. [歐風美雨] âu phong mĩ vũ
2. [暴雨] bạo vũ
3. [甘雨] cam vũ
4. [穀雨] cốc vũ
5. [久旱逢甘雨] cửu hạn phùng cam vũ
6. [舊雨] cựu vũ
7. [夜雨] dạ vũ
8. [夏雨雨人] hạ vũ vú nhân
9. [紅雨] hồng vũ
10. [凝雨] ngưng vũ
11. [風雨] phong vũ
12. [催花雨] thôi hoa vũ
13. [未雨綢繆] vị vũ trù mâu
14. [雲雨] vân vũ