Bộ [, ] U+647A
摺
zhé
,
lā
(Động) Gấp, xếp thành từng tập. ◎Như:
thủ chiệp
手
摺
tập tay viết,
tấu chiệp
奏
摺
tập sớ tấu.
Một âm là
lạp
. (Động) Bẻ gãy. § Cũng như chữ
lạp
拉
.