Bộ [, ] U+9F13
鼓 gǔ
- (Danh) Cái trống. ◇Đặng Trần Côn 鄧陳琨: Cổ bề thanh động Trường Thành nguyệt 鼓鼙聲動長城月 (Chinh Phụ ngâm 征婦吟) Tiếng trống lệnh làm rung động bóng trăng Trường Thành. Đoàn Thị Điểm dịch thơ: Trống Trường Thành lung lay bóng nguyệt.
- (Danh) Trống canh.
- (Động) Đánh trống.
- (Động) Gảy, khua, vỗ. ◇Trang Tử 莊子: Hàm bộ nhi hi, cổ phúc nhi du 含哺而熙, 鼓腹而游 (Mã đề 馬蹄) Ngậm cơm mà vui, vỗ bụng rong chơi.
- (Động) Chấn động. ◇Dịch Kinh 易經: Cổ chi dĩ lôi đình, nhuận chi dĩ phong vũ 鼓之以雷霆, 潤之以風雨 (Hệ từ thượng 繫辭上) Chấn động muôn vật bằng sấm sét, thấm nhuần muôn vật bằng gió mưa.
- (Động) Quạt lên, kích lệ. ◎Như: cổ lệ 鼓勵, cổ vũ sĩ khí 鼓舞士氣.
1. [更鼓] canh cổ
2. [警鼓] cảnh cổ
3. [鼓刀] cổ đao
4. [鼓動] cổ động
5. [鼓盆] cổ bồn
6. [鼓琴] cổ cầm
7. [鼓掌] cổ chưởng
8. [鼓鉦] cổ chinh
9. [鼓鐘] cổ chung
10. [鼓角] cổ giác
11. [鼓行] cổ hành
12. [鼓勵] cổ lệ
13. [鼓腹] cổ phúc
14. [鼓舌] cổ thiệt
15. [鼓舞] cổ vũ
16. [鼓吹] cổ xuy, cổ xúy
17. [戰鼓] chiến cổ
18. [鉦鼓] chinh cổ
19. [鐘鼓] chung cổ
20. [旗鼓相當] kì cổ tương đương
21. [金鼓] kim cổ
22. [伐鼓] phạt cổ
23. [偃旗息鼓] yển kì tức cổ