Bộ [, ] U+9EFD
黽 黾
mǐn,
méng,
měng,
miǎn
- (Danh) Con chẫu, con ếch.
- Một âm là mẫn. (Phó) Gắng gỏi, cố sức. ◇Thi Kinh 詩經: Mẫn miễn tòng sự, Bất cảm cáo lao 黽勉從事, 不敢告勞 (Tiểu nhã 小雅, Thập nguyệt chi giao 十月之交) Gắng gỏi làm việc, Không dám nói là cực nhọc.