Bộ [, ] U+9EB5
麵 面
miàn
- (Danh) Bột mì. ◎Như: miến phấn 麵粉 bột mì, miến điều 麵條 sợi mì, thang miến 湯麵 mì nước, miến bao 麵包 bánh mì.
- (Danh) Gọi chung các loại bột. ◎Như: đậu miến 豆麵 bột đậu.
1. [麵條] miến điều
2. [泡麵] phao miến
3. [方便麵] phương tiện miến
4. [掛麵] quải miến
5. [清湯掛麵] thanh thang quải miến