Bộ [, ] U+9B06
鬆
松
sōng
(Hình) Rối bù, bù xù. ◎Như:
bồng tông
蓬
鬆
rối bù (tóc).
(Hình) Lỏng lẻo, thong thả. ◎Như:
phóng tông
放
鬆
buông thả.
§ Một dạng của chữ
tùng
松
.
1.
[輕鬆] khinh tông