Bộ [, ] U+9B06

sōng
  1. (Hình) Rối bù, bù xù. ◎Như: bồng tông rối bù (tóc).
  2. (Hình) Lỏng lẻo, thong thả. ◎Như: phóng tông buông thả.
  3. § Một dạng của chữ tùng .

1. [輕鬆] khinh tông