Bộ [, ] U+99FF
駿
jùn
  1. (Danh) Ngựa tốt. ◎Như: thần tuấn 駿.
  2. (Danh) Người tài giỏi xuất chúng. § Thông tuấn .
  3. (Phó) Nhanh chóng, cấp tốc.
  4. (Hình) Lớn. ◎Như: tuấn nghiệp 駿 nghiệp lớn.
  5. (Hình) Nghiêm ngặt, khắc nghiệt. § Thông tuấn .