Bộ [, ] U+9948

xiū
  1. (Động) Dâng tiến.
  2. (Danh) Món ăn ngon. ◎Như: trân tu món ăn ngon quý.
  3. (Danh) Món ăn. ◇Liêu trai chí dị : Tửu kí hành, trân hào tạp thác, nhập khẩu cam phương, tịnh dị thường tu , , , (Tiên nhân đảo ) Nhập tiệc rượu, trân hào bề bộn, ăn vào thơm ngon, khác hẳn những món thường.
  4. Cũng như chữ tu .