Bộ [, ] U+992C
餬 hú
- (Danh) Cháo đặc. § Cũng như chiên 饘.
- (Danh) Hồ để dán (bột pha nước nấu thành chất keo để dán).
- (Động) Dán. ◎Như: hồ đăng lung 餬燈籠 dán lồng đèn.
- (Động) Ăn miễn cho đầy bụng để mà sống. ◎Như: hồ khẩu 餬口 kiếm sống, mưu sinh, thực bất hồ khẩu 食不餬口 ăn không đủ no, ý nói đời sống cùng khốn.