Bộ [, ] U+9915
餕 馂
jùn
- (Danh) Thức ăn còn thừa. ◇Lễ Kí 禮記: Tuấn dư bất tế 餕餘不祭 (Khúc lễ thượng 曲禮上) Thức ăn thừa không tế nữa.
- (Danh) Thức ăn chín. § Thông sôn 飧.
- (Động) Ăn thức ăn thừa. ◇Nghi lễ 儀禮: Dắng tuấn chủ nhân chi dư 媵餕主人之餘 (Sĩ hôn lễ 鄉飲酒禮) Nàng hầu ăn thức ăn dư của chủ nhân.