Bộ [, ] U+9905
餅 饼
bǐng
- (Danh) Bánh (thường có hình tròn giẹt, làm bằng bột để ăn). ◎Như: nguyệt bính 月餅 bánh trung thu.
- (Danh) Chỉ vật gì có hình tròn và giẹt như cái bánh. ◎Như: thị bính 柿餅 hồng khô, thiết bính 鐵餅 đĩa sắt (để ném).
- § Cũng viết là bính 餠.
1. [蒸餅] chưng bính
2. [月餅] nguyệt bính
3. [煎餅] tiên bính