Bộ [, ] U+98F2
飲 饮
yǐn,
yìn
- (Danh) Đồ uống (rượu, tương, v.v.). ◇Luận Ngữ 論語: Nhất đan tự, nhất biều ẩm 一簞食, 一瓢飲 (Ung dã 雍也) Một giỏ cơm, một bầu nước.
- (Động) Uống. ◎Như: ẩm tửu 飲酒 uống rượu, ẩm thủy 飲水 uống nước. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: Ẩm thủy phạn sơ tùy phận túc 飲水飯蔬隨分足 (Côn sơn ca 崑山歌) Uống nước ăn cơm rau tùy phận cũng đủ.
- (Động) Ngậm nuốt. ◎Như: ẩm hận 飲恨 nuốt giận, nghĩa là mang mối hận âm thầm ở trong không lộ ra ngoài.
- Một âm là ấm. (Động) Cho uống. ◎Như: ấm chi dĩ tửu 飲之以酒 cho uống rượu.
1. [飲徒] ẩm đồ
2. [飲冰] ẩm băng
3. [飲冰茹蘗] ẩm băng nhự nghiệt
4. [飲羊] ẩm dương
5. [飲恨] ẩm hận
6. [飲禍] ẩm họa
7. [飲灰洗胃] ẩm hôi tẩy vị
8. [飲泣] ẩm khấp
9. [飲淚] ẩm lệ
10. [飲料] ẩm liệu
11. [飲福] ẩm phúc
12. [飲水思源] ẩm thủy tư nguyên
13. [飲食] ẩm thực
14. [飲餞] ẩm tiễn
15. [飲鴆止渴] ẩm trậm chỉ khát
16. [飲啄] ẩm trác
17. [谷飲] cốc ẩm
18. [狂飲] cuồng ẩm
19. [長夜飲] trường dạ ẩm