Bộ [, ] U+98E2
飢
饥
jī
(Hình) Đói. ◎Như:
cơ khát
飢
渴
đói khát. § Có khi dùng như chữ
ki
饑
.
(Danh) Họ
Cơ
.
1.
[飢寒] cơ hàn
2.
[飢荒] cơ hoang
3.
[充飢] sung cơ