Bộ [, ] U+98C6
飆 飙
biāo
- (Danh) Gió mạnh dữ, bão. ◎Như: cuồng tiêu 狂飆 giông tố, bão táp.
- (Danh) Gió. ◇Bạch Cư Dị 白居易: Thị tịch lương tiêu khởi, Nhàn cảnh nhập u tình 是夕涼飆起, 閒境入幽情 (Lập thu tịch hữu hoài Mộng Đắc 立秋夕有懷夢得) Buổi tối gió mát nổi dậy, Cảnh nhàn thấm vào tâm tình u uẩn.
- (Động) Hành động mạnh mẽ, vũ bão. ◎Như: tiêu xa 飆車 phóng xe như bay.