Bộ [, ] U+9870
顰
颦
pín
(Động) Nhăn mày, nhíu mày. ◇Lí Bạch
李
白
:
Mĩ nhân quyển châu liêm, Thâm tọa tần nga mi
美
人
捲
珠
簾
,
深
坐
顰
蛾
眉
(Oán tình
怨
情
).
(Hình) Dáng nhăn mày, ưu sầu không vui.