Bộ [, ] U+9846
顆 颗
kē,
kě,
kuǎn
- (Danh) Lượng từ, đếm vật hình tròn: hột, viên, hạt. ◎Như: luỡng khỏa châu tử 兩顆珠子 hai hạt trai, ngũ khỏa tử đạn 五顆子彈 năm viên đạn. ◇Tô Thức 蘇軾: Nhật đạm lệ chi tam bách khỏa 日啖荔枝三百顆 (Thực lệ chi 食荔枝) Mỗi ngày ăn trái vải ba trăm hột.