Bộ [, ] U+983B
頻 频
pín,
bīn
- (Phó) Luôn luôn, nhiều lần, dồn dập, thường. ◎Như: tần tần 頻頻 luôn luôn. ◇Nguyễn Du 阮攸: Chinh mã tần tần kinh thất lộ 征馬頻頻驚失路 (Dự Nhượng kiều chủy thủ hành 豫讓橋匕首行) Ngựa chiến nhiều lần (hí lên) sợ lạc đường.
- (Hình) Kíp, gấp, cấp bách. ◇Thi Kinh 詩經: Ô hô hữu ai! Quốc bộ tư tần 於乎有哀, 國步斯頻 (Đại nhã 大雅, Tang nhu 桑柔) Hỡi ôi! Đáng thương xót thay! Vận nước đã nguy cấp lắm.
- (Danh) Gọi tắt của tần suất 頻率 tần số. ◎Như: cao tần 高頻 tần số cao (high frequency).
- (Danh) Họ Tần.
1. [頻道] tần đạo