Bộ [, ] U+978D
鞍 ān
- (Danh) Yên ngựa. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Huyền Đức đại kinh, cổn an hạ mã, vấn kì duyên cố 玄德大驚, 滾鞍下馬, 問其緣故 (Đệ nhất hồi 第一回) Huyền Đức kinh hãi, rời yên xuống ngựa, hỏi nguyên cớ.
- (Danh) Tên đất thời Xuân Thu, nay ở vào tỉnh Sơn Đông.
1. [鞍袍] an bào
2. [鞍銜] an hàm
3. [鞍馬] an mã
4. [征鞍] chinh an