Bộ [, ] U+9713


  1. (Danh) Cầu vồng. ◎Như: nghê thuờng cái xiêm có màu sắc của cầu vồng.

1. [大旱望雲霓] đại hạn vọng vân nghê 2. [霓虹] nghê hồng 3. [霓虹燈] nghê hồng đăng 4. [霓裳] nghê thường